Thực đơn
÷ (album) Bảng xếp hạngBảng xếp hạng (2017) | Vị trí cao nhất |
---|---|
Album Úc (ARIA)[64] | 1 |
Album Áo (Ö3 Austria)[65] | 1 |
Album Bỉ (Ultratop Flanders)[66] | 1 |
Album Bỉ (Ultratop Wallonia)[67] | 2 |
Brasil (Billboard Brasil)[68] | 1 |
Canadian Albums (Billboard)[69] | 1 |
Album Quốc tế Croatia (HDU)[70] | 1 |
Album Cộng hòa Séc (ČNS IFPI)[71] | 1 |
Album Đan Mạch (Hitlisten)[72] | 1 |
Album Hà Lan (Album Top 100)[73] | 1 |
Album Phần Lan (Suomen virallinen lista)[74] | 1 |
Album Pháp (SNEP)[75] | 1 |
Album Đức (Offizielle Top 100)[76] | 1 |
Album Hy Lạp (IFPI)[77] | 5 |
Album Hungaria (MAHASZ)[78] | 1 |
Album Ireland (IRMA)[79] | 1 |
Album Ý (FIMI)[80] | 1 |
Album Nhật Bản (Oricon)[81] | 5 |
México (AMPROFON)[82] | 2 |
Album New Zealand (RMNZ)[83] | 1 |
Album Na Uy (VG-lista)[84] | 1 |
Album Ba Lan (ZPAV)[85] | 1 |
Album Bồ Đào Nha (AFP)[86] | 1 |
Scottish Albums (OCC)[87] | 1 |
Album Tây Ban Nha (PROMUSICAE)[88] | 1 |
Album Thụy Điển (Sverigetopplistan)[89] | 1 |
Album Thụy Sĩ (Schweizer Hitparade)[90] | 1 |
Album Anh Quốc (OCC)[91] | 1 |
Hoa Kỳ Billboard 200[92] | 1 |
Thực đơn
÷ (album) Bảng xếp hạngLiên quan
÷ (album) ÷ TourTài liệu tham khảo
WikiPedia: ÷ (album) http://apraamcos.com.au http://www.ariacharts.com.au/charts/albums-chart http://www.news.com.au/entertainment/music/tours/d... http://www.ultratop.be/nl/goud-platina/2017 http://www.billboard.com.br/rankings http://www.allmusic.com/album/%C3-mw0003014579 http://www.allmusic.com/album/%C3-mw0003014579/cre... http://www.billboard.com/articles/columns/chart-be... http://www.billboard.com/articles/columns/chart-be... http://www.billboard.com/articles/columns/chart-be...